支所 [Chi Sở]
ししょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

chi nhánh (văn phòng)

Hán tự

Chi nhánh; hỗ trợ
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 支所