摘果 [Trích Quả]
てきか
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tỉa quả; loại bỏ quả thừa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
tỉa quả; loại bỏ quả thừa