搾り取る [Trá Thủ]
絞り取る [Giảo Thủ]
絞りとる [Giảo]
しぼり取る [Thủ]
搾りとる [Trá]
しぼりとる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

bóc lột; tống tiền; vắt kiệt

JP: わたしからはこれ以上いじょうかねしぼれませんよ。

VI: Bạn không thể moi thêm tiền từ tôi được nữa đâu.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

vắt (dầu, nước trái cây); vắt kiệt; ép ra

Hán tự

Trá vắt
Thủ lấy; nhận
Giảo bóp nghẹt; thắt chặt; vắt

Từ liên quan đến 搾り取る