Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
揺るぎ
[Dao]
ゆるぎ
🔊
Danh từ chung
rung lắc
Hán tự
揺
Dao
lắc; rung
Từ liên quan đến 揺るぎ
動揺
どうよう
rung lắc; run rẩy; lắc lư; dao động
揺動
ようどう
rung lắc; đung đưa
揺蕩
ようとう
rung lắc
振盪
しんとう
sốc; rung lắc; chấn động
揺らめき
ゆらめき
rung lắc
揺ら揺ら
ゆらゆら
đung đưa; lắc lư; rung lắc; lung lay; nhấp nháy
揺り
ゆり
rung động; nhấp nháy; lắc lư; chấn động
揺れ
ゆれ
rung lắc; dao động; chấn động
揺曳
ようえい
lung lay
震
しん
chấn
震い
ふるい
rung; run rẩy
震え
ふるえ
rùng mình; run rẩy
震動
しんどう
chấn động; rung chuyển
震撼
しんかん
rung động; sốc
震顫
しんせん
run (cơ bắp); run rẩy; rung lắc
顫動
せんどう
rung động
Xem thêm