Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
treo (thông báo, biển báo, v.v.); treo (ví dụ: biểu ngữ); treo (ví dụ: cờ); kéo lên; nâng lên; trưng bày
JP: 彼は旗をかかげた。
VI: Anh ấy đã kéo cờ lên.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
giơ cao; nâng lên trên đầu
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
tuyên truyền; công bố; giương cao; diễu hành
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
xuất bản; in ấn; đăng tải
JP: 以下に掲げる人が合格です。
VI: Những người được liệt kê dưới đây đã đỗ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
xắn lên; cuộn lên
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Từ cổ
châm lửa; quạt lửa