探し出す [Thám Xuất]
捜し出す [Sưu Xuất]
探しだす [Thám]
捜しだす [Sưu]
さがし出す [Xuất]
さがしだす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

tìm ra; phát hiện

JP: 警察けいさつ泥棒どろぼうさがした。

VI: Cảnh sát đã tìm ra tên trộm.

JP: かれはそのなぞかぎさがした。

VI: Anh ấy đã tìm ra chìa khóa để giải câu đố đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いのちがけでさがした。
Tìm kiếm bằng cả mạng sống.
かれさが可能かのうせいはない。
Không có khả năng tìm ra anh ta.
わたし彼女かのじょ電話でんわ番号ばんごうさがそうとした。
Tôi đã cố gắng tìm số điện thoại của cô ấy.
トムは、だれがメアリーなのかさがすことができなかった。
Tom không thể tìm ra ai là Mary.
それはくさやまなかからはりさがそうとするようなものだ。
Đó giống như việc tìm một chiếc kim trong đống rơm.
なにか馬鹿ばかなことをしでかさないうちにかれさがしておかなくてはいけない。
Phải tìm ra anh ta trước khi anh ta làm điều gì đó ngu ngốc.
キャロルはまち何処どこであっても、一番いちばんのタイ料理りょうりてん簡単かんたんさがす。
Dù ở đâu trong thành phố, Carol cũng có thể dễ dàng tìm ra nhà hàng Thái ngon nhất.
ロンドンの警察けいさつはいつも電車でんしゃ地下鉄ちかてつ爆弾ばくだんさがすのに躍起やっきとなっている。
Cảnh sát London luôn tìm cách phát hiện bom trên tàu điện và tàu điện ngầm.

Hán tự

Thám mò mẫm; tìm kiếm; tìm
Xuất ra ngoài
Sưu tìm kiếm; tìm; định vị

Từ liên quan đến 探し出す