排出 [Bài Xuất]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thải ra; xả ra
JP: 炭素排出量の変動が、以下のグラフに描かれている。
VI: Sự thay đổi lượng khí thải carbon được thể hiện trên biểu đồ dưới đây.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
thải ra; xả ra
JP: 炭素排出量の変動が、以下のグラフに描かれている。
VI: Sự thay đổi lượng khí thải carbon được thể hiện trên biểu đồ dưới đây.
- Hành động thải ra, xả ra khỏi hệ thống hoặc cơ thể: khí thải, nước thải, chất thải, nhiệt, bụi, v.v.
- Trong y học/sinh học: đào thải các chất như độc tố, thuốc, muối, nước khỏi cơ thể.
- Trong kỹ thuật/môi trường: đo đạc, quản lý lượng phát thải (CO2 など) để giảm tác động.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 排出する | Biến thể động từ | thải ra, xả ra | Dùng trực tiếp làm vị ngữ |
| 排出量 | Liên quan | lượng phát thải | Chỉ số đo; hay đi với 削減 |
| 排出ガス | Liên quan | khí thải | Xe cộ, nhà máy |
| 排出権 | Liên quan | quyền phát thải | Cơ chế ETS, tín chỉ carbon |
| 排泄 | Từ gần nghĩa | bài tiết | Sinh lý cơ thể, không dùng cho công nghiệp |
| 放出 | Từ gần nghĩa | phóng/thả ra | Nhấn mạnh giải phóng năng lượng, hạt… |
| 排気 | Liên quan | khí xả | Chỉ cho khí của động cơ/máy |
| 排水 | Liên quan | nước thải | Thoát nước công nghiệp/sinh hoạt |
| 吸収 | Đối nghĩa | hấp thụ | Trái với thải ra |
| 回収 | Đối/quan hệ | thu hồi | Thu gom thay vì xả |
- 排: “đẩy/loại bỏ” (bộ 扌 “tay” + 非), gợi ý hành động dùng tay đẩy ra ngoài.
- 出: “ra/đi ra ngoài”.
- Nghĩa hợp: “đẩy cái gì ra ngoài” → thải/xả ra. Âm On: 排(ハイ), 出(シュツ).
Trong văn bản chính sách và báo cáo bền vững, các cụm như 温室効果ガスの排出量, 排出削減目標, カーボンニュートラル xuất hiện rất nhiều. Khi viết, người học hay nhầm với 排泄; hãy nhớ: 排出 là “cơ học/môi trường”, còn 排泄 là “sinh học/cơ thể”. Ngoài ra, cặp “Xを排出する/Xが排出される” giúp bạn chuyển đổi giữa chủ động và bị động tự nhiên.
Bạn thích bản giải thích này?