掃除
[Tảo Trừ]
そうじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dọn dẹp; quét dọn; lau chùi; cọ rửa
JP: あなたの部屋を掃除しましたか。
VI: Bạn đã dọn dẹp phòng chưa?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
掃除、手伝ってよ。
Giúp tôi dọn dẹp với.
大掃除の時間だよ!
Đã đến lúc dọn dẹp toàn bộ rồi đấy!
大掃除の時間よ。
Đã đến lúc dọn dẹp toàn bộ.
部屋の掃除が終わりました。
Việc dọn dẹp phòng đã xong.
自転車の掃除は退屈だ。
Việc lau chùi xe đạp thật nhàm chán.
煙突掃除が必要ね。
Cần phải làm sạch ống khói.
大掃除、手伝って。
Giúp tôi dọn dẹp tổng thể.
掃除機かけなきゃ。
Tớ phải hút bụi thôi.
厨房の掃除がまだだわ。
Tôi chưa dọn dẹp bếp.
歌を口ずさみながら掃除をする。
Tôi vừa hát vừa dọn dẹp.