捏造 [Niết Tạo]
ねつ造 [Tạo]
ねつぞう
でつぞう – 捏造

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bịa đặt; giả mạo; lừa đảo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

写真しゃしん捏造ねつぞうだったんだよ。
Bức ảnh đã bị giả mạo.
これって捏造ねつぞうなの?
Đây là bịa đặt à?
同性愛どうせいあいしゃ司祭しさい主教しゅきょう昇格しょうかくさせられたといたが、結局けっきょく捏造ねつぞうしたものであった。
Tôi nghe nói có một linh mục đồng tính được thăng chức làm giám mục, nhưng hóa ra đó là tin giả.

Hán tự

Niết nhào; trộn
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng

Từ liên quan đến 捏造