振動 [Chấn Động]
しんどう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

dao động; rung động; lắc lư (ví dụ: của con lắc)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このハイテクまくらね、いびきをかくと振動しんどうするのよ。
Cái gối công nghệ cao này, nó sẽ rung khi bạn ngáy đấy.

Hán tự

Chấn lắc; vẫy
Động di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc

Từ liên quan đến 振動