1. Thông tin cơ bản
- Từ: 振動
- Cách đọc: しんどう
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (動詞化: 振動する)
- Nghĩa khái quát: dao động, rung động (chuyển động lặp đi lặp lại quanh một vị trí cân bằng).
- Ngữ dụng: kỹ thuật, vật lý, môi trường, đời sống hằng ngày (rung máy, rung điện thoại).
2. Ý nghĩa chính
振動 là hiện tượng vật thể hoặc hệ thống có chuyển động lặp lại theo chu kỳ (hoặc gần chu kỳ), ví dụ rung của động cơ, dao động của tòa nhà khi có gió/động đất, chế độ rung của điện thoại. Có thể định lượng bằng biên độ, tần số, gia tốc rung.
3. Phân biệt
- 振動 vs 揺れ (ゆれ): 揺れ là “sự lắc lư”, sắc thái đời thường; 振動 mang tính kỹ thuật/chính xác hơn.
- 振動 vs 震動 (しんどう): 震動 là dạng chữ Hán khác/ít dùng; chuẩn hiện đại là 振動.
- 動揺 (どうよう): xáo động tinh thần, không phải rung vật lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 振動を感じる/測定する/抑える/吸収する/与える.
- Kết hợp thường gặp: 振動数 (tần số), 振動幅 (biên độ), 防振 (chống rung), 振動解析 (phân tích rung).
- Đời thường: マナーモード(振動) = chế độ rung im lặng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 揺れ |
Gần nghĩa (đời thường) |
Sự lắc lư |
Ít kỹ thuật, dùng mô tả cảm giác rung/lắc. |
| バイブレーション |
Loan từ |
Rung |
Thường trong thiết bị, điện thoại. |
| 防振 |
Liên quan |
Chống rung |
Biện pháp/thiết kế giảm rung. |
| 静止 |
Đối nghĩa |
Tĩnh, đứng yên |
Trạng thái không rung/không chuyển động. |
| 振幅・周波数 |
Thuật ngữ |
Biên độ/Tần số |
Thông số đặc trưng của rung động. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 振 (ふ-る/しん): vung, lắc.
- 動 (うご-く/どう): chuyển động.
- Ghép nghĩa: “chuyển động lắc lư, dao động” → 振動.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong kỹ thuật, kiểm soát 振動 là vấn đề quan trọng vì nó ảnh hưởng độ bền, tiếng ồn, sự thoải mái. Bạn sẽ gặp các cụm như 共振 (cộng hưởng), 固有振動数 (tần số riêng), ダンピング (giảm chấn). Trong giao tiếp, nói “電車の振動がすごい” là tự nhiên để than phiền rung nhiều.
8. Câu ví dụ
- 地震の振動をはっきり感じた。
Tôi cảm nhận rõ rung động của trận động đất.
- この洗濯機は脱水時の振動が大きい。
Máy giặt này rung mạnh khi vắt.
- スマホを振動モードに切り替える。
Chuyển điện thoại sang chế độ rung.
- 床の振動を測定して記録する。
Đo và ghi lại độ rung của sàn.
- 防振ゴムで振動を抑える。
Dùng cao su chống rung để giảm rung động.
- エンジンの振動がキャビンに伝わる。
Rung động của động cơ truyền vào khoang lái.
- 風で橋が微妙に振動している。
Cây cầu rung nhẹ do gió.
- 機械の振動解析を行う。
Tiến hành phân tích rung động của máy.
- この周波数帯で振動が共振する。
Rung động cộng hưởng ở dải tần này.
- 長時間の振動は部品の疲労を招く。
Rung trong thời gian dài gây mỏi cho linh kiện.