1. Thông tin cơ bản
- Từ: 指摘
- Cách đọc: してき
- Loại từ: Danh từ; する-động từ (指摘する)
- Nghĩa khái quát: Chỉ ra, nêu ra điểm sai, thiếu sót, vấn đề; “point out”.
- Sắc thái: Khách quan, có thể trung tính hoặc phê bình tùy ngữ cảnh.
2. Ý nghĩa chính
- Nêu rõ một điểm cần lưu ý (lỗi, vấn đề, nguy cơ, ưu/nhược điểm).
- Có thể dùng trong học thuật, kiểm tra chất lượng, đánh giá công việc, phản hồi.
3. Phân biệt
- 指摘: Chỉ ra điểm cụ thể (thường kèm căn cứ). Trung tính hơn “批判”.
- 批判: Phê phán, đánh giá tiêu cực; sắc thái mạnh.
- 注意: Nhắc nhở, cảnh báo; nhẹ hơn, thiên về an toàn/quy tắc.
- 助言/アドバイス: Khuyên bảo, gợi ý giải pháp; không nhất thiết chỉ ra lỗi.
- 訂正: Sửa chữa; là hành động sau khi đã “指摘”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 誤りを指摘する/問題点の指摘/ご指摘ありがとうございます/不備を指摘される
- Ngữ cảnh: review tài liệu, audit, QA, phản biện khoa học, họp dự án.
- Lịch sự: Thư từ dùng ご指摘ありがとうございます/ご指摘の点、修正いたしました。
- Lưu ý: Chỉ ra “điểm cụ thể + lý do/ứng cứ” sẽ tự nhiên và thuyết phục hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 批判 | Gần nghĩa (mạnh) | Phê phán | Nhấn mạnh đánh giá tiêu cực |
| 注意 | Liên quan | Nhắc nhở | Về an toàn/quy định |
| 助言 | Liên quan | Khuyên nhủ | Hướng giải pháp |
| 改善提案 | Liên quan | Đề xuất cải tiến | Kèm phương án cụ thể |
| 称賛 | Đối lập | Khen ngợi | Không chỉ ra lỗi |
| 黙認 | Đối nghĩa | Mặc nhiên chấp nhận | Không nêu vấn đề |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 指: “chỉ” (chỉ ra, hướng vào điểm nào đó).
- 摘: “hái, ngắt; trích” → chọn, nhặt ra một điểm.
- Kết hợp: 指 + 摘 → “chỉ và nhặt ra điểm” = nêu đúng chỗ cần bàn/khắc phục.
7. Bình luận mở rộng (AI)
指摘 tốt đi kèm “điểm – lý do – tác động – đề xuất”. Trong môi trường Nhật, mở đầu bằng cảm ơn/緩和表現 giúp thông điệp dễ tiếp nhận: “ご指摘の点、参考になりました”。
8. Câu ví dụ
- レポートの誤字を指摘してくれて助かった。
Cảm ơn vì đã chỉ ra lỗi chính tả trong báo cáo.
- 監査でいくつかの不備が指摘された。
Trong cuộc kiểm toán, vài thiếu sót đã bị chỉ ra.
- ご指摘ありがとうございます。該当箇所を修正しました。
Cảm ơn anh/chị đã chỉ ra. Tôi đã sửa phần liên quan.
- 問題点の指摘だけでなく、改善策も示してください。
Không chỉ nêu vấn đề mà hãy đưa cả phương án cải thiện.
- 彼は核心を突く指摘で議論を前に進めた。
Anh ấy đã đưa ra nhận xét trúng trọng tâm, đẩy cuộc thảo luận tiến lên.
- 専門家に欠陥を指摘された製品は回収された。
Sản phẩm bị chuyên gia chỉ ra khiếm khuyết đã bị thu hồi.
- 教師は論理の飛躍を指摘した。
Giáo viên chỉ ra chỗ nhảy cóc về logic.
- 顧客からの指摘を真摯に受け止める。
Tiếp thu nghiêm túc những góp ý từ khách hàng.
- 彼女の指摘はいつも具体的でわかりやすい。
Những chỉ ra của cô ấy luôn cụ thể và dễ hiểu.
- 図の凡例が足りないと指摘を受けた。
Tôi bị chỉ ra rằng phần chú giải của hình còn thiếu.