1. Thông tin cơ bản
- Từ: 持ち味
- Cách đọc: もちあじ
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: trung tính, lịch sự; dùng rộng rãi trong ẩm thực, mô tả con người, đội nhóm, sản phẩm
- Cấu trúc hay gặp: N の持ち味/持ち味を生かす・活かす/持ち味を出す/持ち味が出る/持ち味を殺す
2. Ý nghĩa chính
① “Vị/đặc tính vốn có” của nguyên liệu (ẩm thực): chỉ hương vị tự nhiên, bản sắc không pha tạp của thực phẩm hay vật liệu. Ví dụ: 素材の持ち味.
② “Điểm mạnh/đặc sắc riêng” của người, đội nhóm, sản phẩm: nét riêng làm nên ưu thế hoặc sức hấp dẫn. Ví dụ: 彼の持ち味は粘り強さだ.
3. Phân biệt
- 持ち味 vs 持ち前: cả hai đều là “cái vốn có”. 持ち味 dùng cho người, đồ vật, món ăn; 持ち前 thiên về phẩm chất bẩm sinh của con người.
- 持ち味 vs 特徴/特長: 特徴 là đặc trưng trung tính; 特長 nhấn mạnh “điểm mạnh”. 持ち味 vừa mang sắc thái riêng, vừa gợi “nét hay tự nhiên”.
- Ẩm thực: 風味・旨味 nói về vị/umami cụ thể; 持ち味 bao trùm “cái hay vốn có” (không chỉ vị).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu:
- N の持ち味を生かす/活かす(phát huy, tôn lên nét riêng)
- N の持ち味を出す(thể hiện được “chất” riêng)
- N の持ち味を殺す(làm mất đi nét riêng)
- N は〜が持ち味だ(“... là nét riêng/điểm mạnh của N”)
- Ngữ cảnh: ẩm thực, mô tả năng lực cá nhân, phong cách đội nhóm, branding sản phẩm/dịch vụ, nghệ thuật.
- Chính tả: 生かす・活かす đều dùng; 活かす nhấn mạnh “phát huy tối đa” trong văn quảng cáo/kinh doanh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 持ち前 | Đồng nghĩa gần | Vốn có, sở trường | Thiên về phẩm chất bẩm sinh của người |
| 特徴 | Liên quan | Đặc trưng | Trung tính, không nhất thiết là điểm mạnh |
| 特長 | Đồng nghĩa | Ưu điểm, điểm mạnh | Thường dùng cho sản phẩm/dịch vụ |
| 個性 | Liên quan | Cá tính, nét riêng | Nhấn mạnh tính độc đáo của người/vật |
| 長所 | Đồng nghĩa | Điểm mạnh | Chung chung, không gợi “tự nhiên” như 持ち味 |
| 風味・旨味 | Liên quan (ẩm thực) | Hương vị/umami | Miêu tả vị cụ thể hơn |
| 欠点・短所 | Đối nghĩa | Khuyết điểm | Đối lập với “điểm hay” |
| 生かす/活かす | Kết hợp | Phát huy | Động từ thường đi kèm với 持ち味 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 持 (もつ: cầm, giữ) + 味 (あじ: vị, hương vị) → “cái vị/‘chất’ mà thứ đó ‘mang’ theo”.
- 持ち là danh hóa của động từ 持つ; 味 ở đây mang nghĩa ẩn dụ: bản sắc, cái hay riêng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về con người, dùng 持ち味 giúp lời khen tinh tế hơn so với 長所, vì nó gợi “chất riêng vốn có”. Trong ẩm thực Nhật, “素材の持ち味を生かす” là triết lý nấu ăn tôn trọng tự nhiên: không che lấp, không “quá tay” gia vị.
8. Câu ví dụ
- この豆腐は大豆の持ち味が生きている。
Miếng đậu phụ này làm nổi bật được cái vị vốn có của đậu nành.
- 彼の持ち味は最後まで諦めない粘り強さだ。
Điểm mạnh của anh ấy là sự bền bỉ không bỏ cuộc đến phút cuối.
- 素材の持ち味を活かしたシンプルな料理です。
Đây là món ăn đơn giản, phát huy nét riêng của nguyên liệu.
- 今日はチームの持ち味を出せなかった。
Hôm nay đội không thể hiện được “chất” riêng của mình.
- 彼女の明るさは彼女の持ち味だ。
Sự tươi tắn là nét đặc sắc của cô ấy.
- 伝統の持ち味を守りつつ、新しい要素も取り入れる。
Vừa giữ cái hay truyền thống, vừa tiếp thu yếu tố mới.
- このワインは果実味の持ち味がはっきりしている。
Chai rượu này nổi bật “chất” vị trái cây.
- 企画の持ち味を一言で伝えてください。
Hãy diễn đạt “chất” của đề án trong một câu.
- 火を入れすぎると魚の持ち味が失われる。
Nấu quá kỹ sẽ làm mất cái vị tự nhiên của cá.
- 新しい環境でも自分の持ち味を発揮したい。
Dù ở môi trường mới, tôi vẫn muốn phát huy nét riêng của mình.