招き [Chiêu]

まねき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

lời mời

JP:まねくださってありがとうございました。

VI: Cảm ơn bạn đã mời tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まねきありがとうございます。
Cảm ơn vì đã mời tôi.
まねきにあずかりありがとうございます。
Cảm ơn bạn đã mời tôi tham gia.
パーティーにおまねきいただきしんから感謝かんしゃもうげます。
Xin chân thành cảm ơn vì đã mời tôi đến dự bữa tiệc.
あいにくその予定よていがありますので、まねきにおうじられません。
Thật không may hôm đó tôi có kế hoạch nên không thể nhận lời mời của bạn.

Hán tự

Từ liên quan đến 招き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 招き
  • Cách đọc: まねき
  • Từ loại: Danh từ (danh hóa của động từ 招く)
  • Nghĩa khái quát: lời mời; sự mời; sự vẫy gọi/thu hút; cái dẫn đến (hệ quả).
  • Biểu thức lịch sự: お招きご招き

2. Ý nghĩa chính

  • Lời mời đến nhà, sự kiện, tiệc: 先生の家へのお招き(lời mời đến nhà thầy)。
  • Sự vẫy gọi/thu hút: 招き猫(mèo vẫy gọi may mắn)。
  • Cái dẫn đến hệ quả (thường xấu): 誤解の招き(cái gây ra hiểu lầm)— cách nói trang trọng/văn viết, thường gặp hơn ở dạng động từ 誤解を招く.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 招き vs 招待: Cả hai đều là “lời mời”, nhưng 招き thiên về cách nói thân mật/lễ nghi (お招き), còn 招待 thiên về thuật ngữ sự kiện, hình thức.
  • 招き là danh hóa của 招く(まねく): mời, vẫy gọi, kéo theo (hậu quả).
  • 招き猫 là danh từ ghép cố định (mèo vẫy gọi may mắn), không phải “lời mời của con mèo”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch sự: お招きありがとうございます/お招きにあずかり光栄です.
  • Tiếp nhận/đáp lại: 〜への招きに応じる/〜の招きを断る.
  • Văn viết: 〜の招きとなる/〜を招きかねない (dẫn đến/khả năng gây ra ~).
  • Văn hóa: 招き猫 đặt ở lối vào để “vẫy gọi” may mắn/khách hàng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
招く Từ gốc mời; vẫy gọi; kéo theo Động từ gốc, dùng rất rộng.
招待 Đồng nghĩa mời (dự sự kiện) Trang trọng, hành chính/sự kiện.
お招き Biến thể lịch sự lời mời (kính ngữ) Dùng trong lời cảm ơn, phát biểu.
誘い(さそい) Gần nghĩa rủ rê, lời rủ Thân mật hơn, đời thường.
招致 Liên quan mời gọi (tổ chức, sự kiện lớn) Ví dụ: 五輪招致(vận động đăng cai Olympic).
拒絶/辞退 Đối nghĩa từ chối 拒絶 (mạnh, dứt khoát), 辞退 (lịch sự, từ chối nhận).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 招(ショウ/まねく): vẫy gọi, mời; bộ 扌 (thủ) gợi động tác tay.
  • 「招き」 là danh hóa bằng đuôi 〜き của động từ 招く.

7. Bình luận mở rộng (AI)

招き mang sắc thái lịch sự khi thêm tiền tố お/ご. Trong phát biểu trang trọng, cụm お招きにあずかり〜 rất tự nhiên. Ở nghĩa “kéo theo hệ quả”, văn viết ưa dùng: 不信の招きとなる, nhưng trong hội thoại thường chuyển về động từ: 不信を招く.

8. Câu ví dụ

  • 招きありがとうございます。
    Xin cảm ơn vì lời mời.
  • 先生のお宅にお招きいただき、光栄です。
    Thật vinh hạnh khi được thầy mời đến nhà.
  • 大会への招きに応じることにした。
    Tôi đã quyết định nhận lời mời tham dự giải.
  • 大使からの公式な招きを断った。
    Đã từ chối lời mời chính thức từ đại sứ.
  • 招き猫を玄関に置くと商売繁盛すると言われる。
    Người ta nói đặt mèo vẫy gọi ở cửa sẽ làm ăn phát đạt.
  • 軽率な発言は誤解を招きかねない。
    Lời nói thiếu thận trọng có thể gây ra hiểu lầm.
  • 皆さまの温かいお招きに心より感謝申し上げます。
    Xin chân thành cảm ơn lời mời nồng hậu của quý vị.
  • 祝賀会の招きが各国首脳に送られた。
    Lời mời dự lễ chúc mừng đã được gửi tới các nguyên thủ.
  • 彼の遅刻は先生の叱責を招き、教室の空気が重くなった。
    Việc đi muộn của cậu ấy đã chuốc lấy lời quở trách và không khí lớp học trở nên nặng nề.
  • このイベントは地域外からの観光客の招きを目的としている。
    Sự kiện này nhằm thu hút khách du lịch từ ngoài khu vực.
💡 Giải thích chi tiết về từ 招き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?