担保 [Đảm Bảo]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
bảo đảm; thế chấp
JP: 家を担保にお金を借りよう。
VI: Hãy thế chấp nhà để vay tiền.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bảo đảm (an toàn)
Danh từ chung
bảo đảm; thế chấp
JP: 家を担保にお金を借りよう。
VI: Hãy thế chấp nhà để vay tiền.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bảo đảm (an toàn)
担保 có hai nét nghĩa chính:
1) Tài sản bảo đảm cho khoản vay hay nghĩa vụ (collateral/security).
2) (Ẩn dụ pháp–quản trị) đảm bảo/đảm chứng cho một quyền lợi, điều kiện: 表現の自由を担保する (bảo đảm tự do ngôn luận).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 抵当/抵当権 | Liên quan | Thế chấp/quyền thế chấp | Thường áp cho bất động sản; là một loại 担保 |
| 質権 | Liên quan | Quyền cầm cố | Đối với động sản/giấy tờ có giá |
| 保証 | Đối chiếu | Bảo lãnh/bảo đảm | Không nhất thiết có tài sản bảo đảm |
| 無担保 | Đối nghĩa | Không có tài sản bảo đảm | Khoản vay tín chấp |
| 担保物件 | Liên quan | Tài sản bảo đảm | Tài sản cụ thể dùng làm đảm bảo |
| 根抵当 | Liên quan | Thế chấp khung | Bảo đảm cho nghĩa vụ biến động trong hạn mức |
| 保全 | Liên quan | Bảo toàn, bảo toàn tài sản | Thủ tục bảo toàn quyền lợi |
Trong giao tiếp doanh nghiệp, “〜を担保する” rất thường gặp, tương đương “đảm bảo rằng…”. Tuy nhiên, khi nói về khoản vay, cần phân biệt rõ tài sản, phạm vi giá trị đảm bảo và quyền ưu tiên của chủ nợ (担保権). Cụm “無担保” gợi ý rủi ro cao hơn cho chủ thể cho vay.
Bạn thích bản giải thích này?