担保 [Đảm Bảo]
たんぽ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

bảo đảm; thế chấp

JP: いえ担保たんぽにおかねりよう。

VI: Hãy thế chấp nhà để vay tiền.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bảo đảm (an toàn)

Hán tự

Đảm gánh vác; mang; nâng; chịu
Bảo bảo vệ; đảm bảo; giữ; bảo tồn; duy trì; hỗ trợ

Từ liên quan đến 担保