抵触 [Để Xúc]

牴触 [Để Xúc]

觝触 [Để Xúc]

ていしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vi phạm

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

mâu thuẫn

JP: これらのストラテジーがエメット理論りろん抵触ていしょくするかもしれないというのが、かれらの仮説かせつである。

VI: Giả thuyết của họ là những chiến lược này có thể mâu thuẫn với lý thuyết Emmet.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Từ cổ

📝 nghĩa gốc

va chạm

Hán tự

Từ liên quan đến 抵触

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 抵触
  • Cách đọc: ていしょく
  • Loại từ: Danh từ・サ変動詞(〜に抵触する)
  • Lĩnh vực: Pháp luật, quản trị, tuân thủ
  • Trình độ tham khảo: JLPT khoảng N1
  • Nghĩa khái quát: trái với/vi phạm quy định, xung khắc với nguyên tắc/điều khoản.

2. Ý nghĩa chính

抵触 là việc “chạm vào” và “trái ngược với” một chuẩn tắc: luật, quy định, điều lệ, nguyên tắc đạo đức. Phổ biến nhất là mẫu: 〜に抵触する.

  • Vi phạm pháp quy: 法律・規定・条例に抵触する.
  • Xung đột/không phù hợp: 公序良俗(trật tự công cộng và thuần phong mỹ tục)に抵触.
  • Lợi ích xung đột: 利益相反に抵触する.

3. Phân biệt

  • 違反 vs 抵触: 違反 là “vi phạm” mang tính rõ ràng; 抵触 bao quát hơn, chỉ sự “trái với/xung khắc”, đôi khi chưa khẳng định mức độ chế tài.
  • 侵害 vs 抵触: 侵害 là “xâm phạm” quyền/lợi ích cụ thể; 抵触 nghiêng về “trái quy định/không phù hợp”.
  • 衝突・矛盾 vs 抵触:衝突/矛盾 nói về mâu thuẫn giữa hai điều (logic/quan điểm); 抵触 nhấn vào việc đụng chạm/không phù hợp với một chuẩn tắc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: 規定/法律/条文/社内ルール+に抵触する.
  • Diễn đạt thận trọng: 抵触するおそれがある(có khả năng trái quy định).
  • Phủ định: 〜に抵触しない(không trái với…).
  • Văn bản pháp lý, báo cáo tuân thủ, tin tức doanh nghiệp dùng thường xuyên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
違反 Gần nghĩa Vi phạm Thường trực tiếp, rõ ràng hơn; có thể kéo theo chế tài.
侵害 Liên quan Xâm phạm Dùng với quyền lợi/trí tuệ: 権利侵害, 著作権侵害.
矛盾 Liên quan Mâu thuẫn Trọng tâm logic/tranh luận.
遵守 Đối nghĩa Tuân thủ 法令遵守(コンプライアンス).
準拠 Đối nghĩa gần Chuẩn cứ/tuân theo 〜に準拠する: phù hợp theo tiêu chuẩn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 抵(để): bộ 扌 (tay) + 氐, nghĩa gốc “đẩy, chống lại”.
  • 触(xúc): 角 (sừng) + 虫 (côn trùng), nghĩa “chạm, tiếp xúc”.
  • Hàm ý: “chạm vào và chống lại” → trái/không phù hợp với quy định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản doanh nghiệp, nói “抵触するおそれがある” giúp giữ thái độ trung lập, tránh khẳng định sớm. Khi đánh giá tuân thủ, nên chỉ ra “どの条文にどう抵触するのか” (trái điều nào, ở điểm nào) để lập luận chặt chẽ.

8. Câu ví dụ

  • その行為は会社の就業規則に抵触します。
    Hành vi đó trái với nội quy lao động của công ty.
  • 本件は独占禁止法に抵触するおそれがある。
    Vụ này có khả năng trái với Luật Chống độc quyền.
  • 条約の趣旨に抵触しない形で協力する。
    Hợp tác theo cách không trái với tinh thần của hiệp ước.
  • その広告は公序良俗に抵触していると指摘された。
    Mẫu quảng cáo đó bị chỉ ra là trái với thuần phong mỹ tục.
  • 二つの規程が相互に抵触している。
    Hai quy định đang xung khắc với nhau.
  • 利益相反に抵触しないよう、担当を変更した。
    Đã thay đổi người phụ trách để tránh xung đột lợi ích.
  • 法令に抵触しない範囲で対応します。
    Sẽ xử lý trong phạm vi không trái pháp luật.
  • 開示が遅れると証券取引規則に抵触する可能性がある。
    Nếu công bố chậm có thể trái quy tắc giao dịch chứng khoán.
  • この契約条項は現行法と抵触していないか。
    Điều khoản hợp đồng này có trái luật hiện hành không?
  • 判例に抵触しない解釈を提示した。
    Đã đưa ra cách diễn giải không trái với án lệ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 抵触 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?