抵触
[Để Xúc]
牴触 [Để Xúc]
觝触 [Để Xúc]
牴触 [Để Xúc]
觝触 [Để Xúc]
ていしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vi phạm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mâu thuẫn
JP: これらのストラテジーがエメット理論と抵触するかもしれないというのが、彼らの仮説である。
VI: Giả thuyết của họ là những chiến lược này có thể mâu thuẫn với lý thuyết Emmet.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa gốc
va chạm