手鑑 [Thủ Giám]
てかがみ
Danh từ chung
tập hợp chữ viết tay
Danh từ chung
mẫu; ví dụ
Danh từ chung
tập hợp chữ viết tay
Danh từ chung
mẫu; ví dụ