戻し [Lệ]

もどし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

trả lại; hoàn trả

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もどしたの?
Bạn đã trả lại nó chưa?
もど寸前すんぜんだった。
Suýt nữa thì tôi đã trả lại.
よりをもどそうよ。
Hãy quay lại với nhau.
よりをもどしたい。
Tôi muốn quay lại như cũ.
もどしそう。
Có vẻ như tôi sẽ nôn.
もどしそうだった。
Suýt thì tôi đã trả lại.
もと場所ばしょもどして。
Đặt lại vị trí cũ đi.
トムとよりをもどすの?
Bạn có quay lại với Tom không?
んだらもどしてください。
Khi xong, xin hãy trả lại.
それをたなもどして。
Đặt cái đó lại vào giá.

Hán tự

Từ liên quan đến 戻し

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 戻し
  • Cách đọc: もどし
  • Loại từ: Danh từ (danh hoá từ động từ 戻す)
  • Nghĩa khái quát: “Việc đưa về/hoàn lại”; cách ngâm nở thực phẩm khô; nhịp hồi giá (thị trường); trong khẩu ngữ y tế có thể chỉ chất nôn.
  • Lĩnh vực: Đời sống, ẩm thực, tài chính – chứng khoán, y tế (khẩu ngữ)

2. Ý nghĩa chính

  • Danh hoá hành động “đưa về/trả lại trạng thái ban đầu”: 値段の戻し (đưa giá về), 元に戻すこと.
  • Ẩm thực: 戻し = cách/khâu “ngâm cho nở” thực phẩm khô (干し椎茸の戻し, わかめの戻し), 戻し汁 = nước ngâm.
  • Tài chính – thị trường: “đợt hồi” sau khi rơi/tăng mạnh (小さな戻し, 戻しが入る).
  • Khẩu ngữ y tế: “戻す” = nôn; 戻し có thể được dùng chỉ chất nôn/tình trạng nôn (mang sắc thái đời thường).

3. Phân biệt

  • 戻し vs 戻す: 戻す là động từ “trả lại/hoàn về/nôn”; 戻し là dạng danh từ chỉ hành động/kết quả.
  • 戻し vs 戻り: Cả hai dùng trong thị trường để chỉ “hồi”. 戻り là cảm giác/diễn biến chung, 戻し thường nói về “nhịp hồi cụ thể” (có chủ thể vào lệnh).
  • 戻し vs 払い戻し: 払い戻し là “hoàn tiền” (refund) – thuật ngữ chuẩn; 戻し một mình không thay cho 払い戻し trong thông báo chính thức, nhưng có thể thấy trong cụm như 手数料の戻し (rebate).
  • 差し戻し: là từ khác nghĩa “trả về để xem xét lại” trong thủ tục/hồ sơ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Ẩm thực: Nêu thời gian/nhiệt độ “戻し”, và dùng 戻し汁 trong nấu ăn.
  • Thị trường: đi với 入る, 見せる, 小幅な/大きな, 一時的な + 戻し.
  • Hoàn trả/hoàn phí: 手数料の戻し, リベートの戻しなど (văn cảnh nghiệp vụ).
  • Y tế khẩu ngữ: 戻しがある/戻しが続く – cẩn trọng vì mang sắc thái “đời thường”, không trang trọng như 嘔吐.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
戻す Từ gốc Trả lại/hoàn về; nôn Động từ cơ sở
戻り Liên quan Nhịp hồi (thị trường) Sắc thái khái quát hơn 戻し
払い戻し Từ chuẩn Hoàn tiền Dùng trong thông báo chính thức
差し戻し Từ khác Trả hồ sơ/xét lại Thuật ngữ hành chính/tố tụng
反発・反騰 Đồng nghĩa (thị trường) Hồi phục/nhảy bật Dùng cho giá/ chỉ số
下落・続落 Đối hướng Giảm/giảm tiếp Trái chiều với “戻し”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 戻: もど(す/る) – “trở lại, hoàn về”.
  • し: dạng danh hoá từ liên dụng hình của động từ 戻す → 戻し (biến động từ thành danh từ).
  • Cấu tạo: 戻す (trả lại/hoàn lại) + danh hoá → 戻し.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo kinh tế Nhật, bạn sẽ gặp cụm như 「小幅な戻し」「一時的な戻し」. Trong bếp núc, nắm “戻し方” quyết định độ ngon của nấm khô, kombu: nước 「戻し汁」 chứa nhiều umami nên thường được tái sử dụng.

8. Câu ví dụ

  • 干し椎茸の戻しは冷水で一晩が基本だ。
    Ngâm nấm hương khô cho nở cơ bản là bằng nước lạnh qua đêm.
  • わかめの戻し時間は短めで十分です。
    Thời gian ngâm nở rong biển nên ngắn là đủ.
  • 戻し汁はうま味が強いので捨てないでください。
    Nước ngâm rất đậm vị umami nên đừng đổ đi.
  • 相場は朝方の下落後、午後に小さな戻しを見せた。
    Sau khi giảm vào buổi sáng, thị trường có một nhịp hồi nhẹ vào chiều.
  • 一部の商品で値戻しが進んでいる。
    Một số mặt hàng đang được điều chỉnh tăng giá trở lại.
  • 月末に手数料の戻しが入る予定だ。
    Dự kiến cuối tháng sẽ nhận phần hoàn lại phí.
  • 売られ過ぎの銘柄に戻しが入った。
    Cổ phiếu bị bán quá đà đã có lực hồi.
  • 食べ過ぎて戻しが続いている。
    Ăn quá nhiều nên cứ bị nôn.
  • 乾物は戻し方ひとつで食感が変わる。
    Thực phẩm khô chỉ cần cách ngâm khác là cảm giác ăn đã khác.
  • 書類は差し戻しとなり、再提出になった。
    Hồ sơ bị trả về để xem xét lại và phải nộp lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 戻し được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?