截断 [Tiệt Đoạn]

さいだん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ hiếm

cắt; cắt đứt; phần; cắt cụt; ngắt kết nối

🔗 切断・せつだん

Hán tự

Từ liên quan đến 截断