懸賞
[Huyền Thưởng]
けんしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
trao giải; cuộc thi có thưởng; giải thưởng; phần thưởng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
懸賞ってほんとに当たるのかね。
Không biết giải thưởng có thật sự trúng thật không nhỉ.
実はさ、ハワイ旅行が懸賞で当たったんだ。
Thực ra tôi trúng chuyến đi du lịch Hawaii từ một cuộc thi đấy.