慎み深い [Thận Thâm]
虔み深い [Kiền Thâm]
つつしみぶかい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

thận trọng; khiêm tốn; cẩn thận

JP: そのひとつつしふかいのか、それとも怠惰たいだなのかとひとおもうだろう。

VI: Người ta sẽ tự hỏi liệu người đó có kín đáo hay là lười biếng.

Hán tự

Thận khiêm tốn; cẩn thận
Thâm sâu; tăng cường
Kiền tôn trọng

Từ liên quan đến 慎み深い