慎み [Thận]
謹み [Cẩn]
慎しみ [Thận]
虔み [Kiền]
虔しみ [Kiền]
つつしみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

khiêm tốn; tự chủ; thận trọng

JP: わかむすめにはつつしみがつかわしい。

VI: Sự khiêm tốn là điều phù hợp với các cô gái trẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのひとつつしふかいのか、それとも怠惰たいだなのかとひとおもうだろう。
Người ta sẽ tự hỏi liệu người đó có kín đáo hay là lười biếng.

Hán tự

Thận khiêm tốn; cẩn thận
Cẩn thận trọng; kính cẩn; khiêm tốn
Kiền tôn trọng

Từ liên quan đến 慎み