慎ましやか [Thận]
虔しやか [Kiền]
つつましやか

Tính từ đuôi na

khiêm tốn; dè dặt

JP: 彼女かのじょはつつましやかにになってかれ言葉ことばみみかたむけた。

VI: Cô ấy đã khiêm tốn cúi mắt và lắng nghe lời anh ấy nói.

🔗 慎ましい

Hán tự

Thận khiêm tốn; cẩn thận

Từ liên quan đến 慎ましやか