慎ましやか
[Thận]
虔しやか [Kiền]
虔しやか [Kiền]
つつましやか
Tính từ đuôi na
khiêm tốn; dè dặt
JP: 彼女はつつましやかに伏し目になって彼の言葉に耳を傾けた。
VI: Cô ấy đã khiêm tốn cúi mắt và lắng nghe lời anh ấy nói.
🔗 慎ましい