意趣晴らし [Ý Thú Tình]
いしゅばらし

Danh từ chung

trả thù

Hán tự

Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Thú ý nghĩa; thú vị
Tình trời quang

Từ liên quan đến 意趣晴らし