Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
意趣晴らし
[Ý Thú Tình]
いしゅばらし
🔊
Danh từ chung
trả thù
Hán tự
意
Ý
ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
趣
Thú
ý nghĩa; thú vị
晴
Tình
trời quang
Từ liên quan đến 意趣晴らし
あだ討ち
あだうち
báo thù
お返し
おかえし
quà đáp lễ
リベンジ
trả thù
仇討ち
あだうち
báo thù
仕返し
しかえし
trả thù; ăn miếng trả miếng; trả đũa
報復
ほうふく
trả thù; báo thù
御返し
おかえし
quà đáp lễ
復しゅう
ふくしゅう
báo thù
復仇
ふっきゅう
trả thù; báo thù
復讎
ふくしゅう
báo thù
復讐
ふくしゅう
báo thù
意趣返し
いしゅがえし
trả thù
敵討ち
かたきうち
báo thù
返報
へんぽう
trả thù; báo thù
Xem thêm