悪逆無道 [Ác Nghịch Vô Đạo]
悪虐無道 [Ác Ngược Vô Đạo]
あくぎゃくむどう
あくぎゃくぶとう
あくぎゃくぶどう

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

phản bội; tàn ác; phản quốc; tội ác

Hán tự

Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai
Nghịch ngược; đối lập
không có gì; không
Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Ngược áp bức

Từ liên quan đến 悪逆無道