悩殺 [Não Sát]
のうさつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mê hoặc; quyến rũ; làm say mê
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mê hoặc; quyến rũ; làm say mê