悖る [Bội]
戻る [Lệ]
もとる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đi ngược lại; làm trái với

JP: やってしまったことはもともどらない。

VI: Việc đã làm xong không thể quay lại được.

JP: 医師いし患者かんじゃ秘密ひみつらすのは道義どうぎにもとる。

VI: Việc bác sĩ tiết lộ bí mật của bệnh nhân là điều đáng lên án.

Hán tự

Bội trái ngược
Lệ trở lại; khôi phục

Từ liên quan đến 悖る