恭謙 [Cung Khiêm]
きょうけん

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khiêm tốn; khiêm nhường

Hán tự

Cung kính trọng
Khiêm khiêm tốn; tự hạ mình; nhún nhường; khiêm nhường

Từ liên quan đến 恭謙