恥さらし [Sỉ]
恥晒し [Sỉ Sái]
恥曝し [Sỉ Bộc]
はじさらし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungTính từ đuôi na

sự ô nhục

Hán tự

Sỉ xấu hổ; ô nhục
Sái tẩy trắng; phơi

Từ liên quan đến 恥さらし