恒心 [Hằng Tâm]

こうしん

Danh từ chung

kiên định

JP: 恒産こうさんなきしゃ恒心こうしんなし。

VI: Người không có tài sản thường thiếu kiên nhẫn.

Hán tự

Từ liên quan đến 恒心