応化 [Ứng Hóa]

おうか

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hóa học ứng dụng

🔗 応用化学

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thích nghi

🔗 適応

Hán tự

Từ liên quan đến 応化