心する [Tâm]
こころする

Động từ suru (bao gồm)Tự động từ

chú ý; cẩn thận; lưu ý

JP: かれこころしてかからないとマリガンの格好かっこう餌食えじきとなるにちがいない。

VI: Nếu không cẩn thận, anh ấy chắc chắn sẽ trở thành mồi ngon cho Marigan.

🔗 心して

Hán tự

Tâm trái tim; tâm trí

Từ liên quan đến 心する