御酒 [Ngự Tửu]
ごしゅ

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)  ⚠️Lịch sự (teineigo)

rượu; sake

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おっとはたまに御酒みきをたしなみます。
Thỉnh thoảng chồng tôi vẫn thưởng thức rượu.

Hán tự

Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản
Tửu rượu sake; rượu

Từ liên quan đến 御酒