御所 [Ngự Sở]

ご所 [Sở]

ごしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

hoàng cung; nơi ở của tướng quân, bộ trưởng, v.v.

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

hoàng đế; cựu hoàng; hoàng hậu; hoàng tử; tướng quân; bộ trưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしかれ京都きょうと御所ごしょれてきました。
Tôi đã đưa anh ấy đến Cung điện Hoàng gia Kyoto.

Hán tự

Từ liên quan đến 御所

1. Thông tin cơ bản

  • Từ vựng: 御所
  • Cách đọc: ごしょ
  • Loại từ: Danh từ
  • Chủ đề: Lịch sử, hoàng gia Nhật, địa danh (đặc biệt Kyoto)
  • Ghi chú: Lịch sử-chính trị; hiện nay thường chỉ 京都御所 (Kyoto Imperial Palace).

2. Ý nghĩa chính

- Hoàng cung/ nơi ngự của Thiên hoàng (cách gọi tôn kính, lịch sử). Hiện đại dùng phổ biến nhất cho 京都御所 (Kyoto Imperial Palace).
- Cũng xuất hiện trong địa danh liên quan (御所南, 御所西… ở Kyoto).

3. Phân biệt

  • 御所 vs 皇居: 皇居 hiện nay thường chỉ Hoàng cung Tokyo; 御所 trong thực tế hay chỉ Kyoto御所 (Kyoto).
  • 宮中/宮殿: Từ trang trọng chỉ “triều đình/cung điện”; 御所 là cách gọi tôn kính mang sắc thái lịch sử Nhật.
  • 京都御所: cách gọi cụ thể, thông dụng trong du lịch, văn hóa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng đơn độc với ngữ cảnh lịch sử: 「天皇は御所にお住まいになった。」
  • Dùng như địa danh: 京都御所御所南・御所エリア.
  • Văn phong trang trọng/lịch sử, du lịch văn hóa, mô tả kiến trúc cổ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
京都御所Liên quanKyoto Imperial PalaceCách dùng phổ biến hiện nay.
皇居Liên quanHoàng cung (Tokyo)Khác địa điểm với Kyoto御所.
宮中Gần nghĩaTriều đìnhVăn viết trang trọng.
宮殿Gần nghĩaCung điệnTừ chung, không riêng Nhật.
御苑Liên quanVườn ngựLiên đới không gian cung đình.
内裏Liên quan (lịch sử)Nội lý (hoàng cung cổ)Thuật ngữ lịch sử Nhật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 御 (ご/ぎょ/おん): tiền tố tôn kính “ngự”; bộ thủ 彳.
  • 所 (しょ): “nơi, chốn”; bộ thủ 戸.
  • Cấu tạo nghĩa: 御(ngự, kính ngữ) + 所(nơi) → “nơi ngự của Thiên hoàng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với người học, nên nhớ “御” ở đây là tiền tố tôn kính chứ không phải nghĩa từ vựng mới. Trong du lịch Kyoto, “京都御所” mở cửa theo lịch định kỳ; thông tin tham quan thường dùng nhiều thuật ngữ lễ nghi, bạn có thể bắt gặp thêm các từ như 御車, 御用, 御苑.

8. Câu ví dụ

  • 京都御所を見学した。
    Tôi đã tham quan Kyoto Gosho (Hoàng cung Kyoto).
  • かつて天皇は御所にお住まいになっていた。
    Ngày trước Thiên hoàng từng ngự ở Gosho.
  • 御所の庭園は静かで美しい。
    Khu vườn của Gosho yên tĩnh và đẹp.
  • 友人は御所南のホテルに泊まった。
    Bạn tôi ở khách sạn khu Goshominami.
  • 授業で平安時代の御所について学んだ。
    Trong giờ học tôi đã học về Gosho thời Heian.
  • 今日は御所の一般公開日だ。
    Hôm nay là ngày mở cửa cho công chúng của Gosho.
  • 地図で御所の位置を確認してから出発した。
    Tôi xác nhận vị trí Gosho trên bản đồ rồi mới xuất phát.
  • 博物館で御所ゆかりの品を見た。
    Ở bảo tàng tôi đã xem những hiện vật liên quan đến Gosho.
  • 皇居と京都御所の違いを説明できる。
    Tôi có thể giải thích sự khác nhau giữa Hoàng cung Tokyo và Kyoto Gosho.
  • 秋は御所周辺の紅葉が見事だ。
    Mùa thu lá đỏ quanh Gosho rất đẹp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 御所 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?