Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
得意客
[Đắc Ý Khách]
とくいきゃく
🔊
Danh từ chung
khách hàng thường xuyên
Hán tự
得
Đắc
thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
意
Ý
ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
客
Khách
khách
Từ liên quan đến 得意客
お客さま
おきゃくさま
khách; người thăm
お客さん
おきゃくさん
khách; người thăm
お客様
おきゃくさま
khách; người thăm
カスタマ
khách hàng
カスタマー
khách hàng
クライアント
khách hàng
依頼人
いらいにん
khách hàng; người yêu cầu
依頼者
いらいしゃ
khách hàng; người yêu cầu
取り引き先
とりひきさき
khách hàng; đối tác
取引先
とりひきさき
khách hàng; đối tác
客
きゃく
khách; người thăm
客筋
きゃくすじ
khách hàng
得意
とくい
hài lòng; tự hào; chiến thắng; hân hoan
得意先
とくいさき
khách hàng (thường xuyên); khách hàng; người bảo trợ; khách hàng quen
御客さん
おきゃくさん
khách; người thăm
御客様
おきゃくさま
khách; người thăm
施主
せしゅ
người quyên góp
買い手
かいて
người mua
買手
かいて
người mua
贔負
ひいき
thiên vị
顧客
こきゃく
khách hàng; khách quen
Xem thêm