彩色 [Thái Sắc]
さいしき
さいしょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tô màu; hội họa

Hán tự

Thái tô màu; sơn; trang điểm
Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 彩色