弾奏 [Đạn Tấu]
だんそう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
biểu diễn; chơi nhạc cụ dây
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
biểu diễn; chơi nhạc cụ dây