弾劾
[Đạn Hặc]
だんがい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
luận tội
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
buộc tội; chỉ trích