公訴 [Công Tố]
こうそ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Luật

khởi tố

Hán tự

Công công cộng; hoàng tử; quan chức; chính phủ
Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi

Từ liên quan đến 公訴