弛む [Thỉ]
たるむ
たゆむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lỏng ra; chảy xệ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lơ là; không chú tâm

Hán tự

Thỉ nới lỏng; thư giãn

Từ liên quan đến 弛む