引っ攣り [Dẫn Luyên]
引っ釣り [Dẫn Điếu]
ひっつり

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

sẹo

🔗 引き攣り

Danh từ chung

co giật; co thắt

🔗 引き攣り

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Luyên cong; uốn
Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ

Từ liên quan đến 引っ攣り