引き物 [Dẫn Vật]
ひきもの

Danh từ chung

quà tặng; quà lưu niệm

Danh từ chung

rèm cửa

Danh từ chung

tay nắm cửa

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 引き物