引き渡し
[Dẫn Độ]
引渡し [Dẫn Độ]
引渡 [Dẫn Độ]
引渡し [Dẫn Độ]
引渡 [Dẫn Độ]
ひきわたし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
giao hàng; bàn giao