1. Thông tin cơ bản
- Từ: 引き分け
- Cách đọc: ひきわけ
- Loại từ: Danh từ (kết quả thi đấu), đôi khi dùng như danh động từ qua mẫu 〜にする/〜に持ち込む
- Độ trang trọng: Trung tính; dùng nhiều trong thể thao, trò chơi, đàm phán
- Chủ điểm: Kết quả hòa, không phân thắng bại
2. Ý nghĩa chính
- “Hòa; bất phân thắng bại” trong thi đấu/tranh chấp. Ví dụ: 0対0の引き分け, 延長でも引き分け.
3. Phân biệt
- 同点: “tỷ số bằng nhau” (trong một thời điểm). 引き分け là kết quả chung cuộc (trận đấu kết thúc hòa).
- ドロー: từ mượn (draw), nghĩa như 引き分け, sắc thái khẩu ngữ.
- あいこ: “hòa” trong trò oẳn tù tì; dùng khác ngữ cảnh.
- 痛み分け: “chia nhau phần thiệt”, gần nghĩa “hòa” nhưng mang sắc thái nhượng bộ đôi bên trong đàm phán/tranh chấp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 引き分けになる/で終わる/に持ち込む/にする.
- Diễn đạt tỷ số: 1対1の引き分け, スコアレス引き分け (hòa không bàn thắng).
- Ngữ cảnh: bóng đá, bóng chày, võ thuật, cờ vây, shogi, đàm phán.
- Trong báo chí thể thao, kết hợp với 勝ち点/連続/無敗 để nói về thành tích.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ドロー |
Đồng nghĩa |
Trận hòa |
Khẩu ngữ, thể thao |
| 同点 |
Liên quan |
Đồng điểm, tỷ số bằng |
Không nhất thiết là kết quả chung cuộc |
| 勝ち/勝利 |
Đối nghĩa |
Chiến thắng |
Trái với kết quả hòa |
| 負け/敗北 |
Đối nghĩa |
Thua cuộc |
Trái với kết quả hòa |
| 痛み分け |
Đồng nghĩa gần |
Chia phần thiệt, hòa huề |
Sắc thái đàm phán, nhượng bộ |
| 和解 |
Liên quan |
Hòa giải |
Ngữ cảnh pháp lý/đàm phán, không phải thi đấu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 引き(引く): kéo.
- 分け(分ける): chia, phân chia.
- Ý hợp thành: “kéo rồi chia ra” → nghĩa bóng: đôi bên “chia điểm”, hòa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tường thuật thể thao, 引き分け thường đi kèm đánh giá chiến thuật: 引き分け狙い(chiến thuật cầu hòa), hoặc bối cảnh giải đấu: アウェーでの引き分けは価値がある. Khi dịch, nên linh hoạt: “hòa 0-0”, “kết thúc với tỷ số hòa”, “cầm hòa”, “giành 1 điểm”.
8. Câu ví dụ
- 試合は0対0の引き分けに終わった。
Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 0-0.
- 延長戦でも決着がつかず、引き分けとなった。
Sau hiệp phụ vẫn không phân thắng bại, và kết thúc hòa.
- なんとか引き分けに持ち込んだ。
Bằng cách nào đó đã kéo được trận đấu về kết quả hòa.
- アウェーでの引き分けは悪くない結果だ。
Một trận hòa trên sân khách không phải là kết quả tồi.
- 将棋は千日手で引き分けになった。
Ván shogi rơi vào thế thiên nhật thủ nên hòa.
- 3試合連続の引き分けで勝ち点は3。
Ba trận hòa liên tiếp, đội có 3 điểm.
- 結局、痛み分けの引き分けに終わった。
Rốt cuộc kết thúc bằng một trận hòa kiểu “chia phần thiệt”.
- 相撲ではまれに引き分けが宣告されることがある。
Trong sumo đôi khi hiếm hoi cũng có tuyên bố hòa.
- 監督は引き分け狙いの守備的な戦術を取った。
Huấn luyện viên áp dụng chiến thuật phòng ngự nhằm cầu hòa.
- 互いに譲らず、話し合いは引き分けのような形で終わった。
Hai bên không nhượng bộ và cuộc thương lượng kết thúc như một kết quả hòa.