引き分け [Dẫn Phân]

引分け [Dẫn Phân]

ひきわけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

hòa (trong thi đấu); trận hòa

JP: 野球やきゅう試合しあいけにわった。

VI: Trận đấu bóng chày kết thúc với tỷ số hòa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

試合しあいけになった。
Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
その試合しあいけにわった。
Trận đấu đó kết thúc với tỷ số hòa.
試合しあいは2たい2のけだった。
Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 2-2.
二人ふたり口論こうろん結局けっきょくけにわった。
Cuộc tranh cãi giữa hai người cuối cùng đã kết thúc bằng một trận hòa.
試合しあいは6たい6でけにわった。
Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 6-6.
あめのため、野球やきゅう試合しあいけになった。
Vì mưa, trận đấu bóng chày đã kết thúc hòa.
カナダの女子じょしサッカーチームは、1-1のけののちにPKせんでスウェーデンを3-2でやぶりました。
Đội bóng đá nữ Canada đã thắng Thụy Điển 3-2 sau loạt sút luân lưu 1-1.

Hán tự

Từ liên quan đến 引き分け

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 引き分け
  • Cách đọc: ひきわけ
  • Loại từ: Danh từ (kết quả thi đấu), đôi khi dùng như danh động từ qua mẫu 〜にする/〜に持ち込む
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng nhiều trong thể thao, trò chơi, đàm phán
  • Chủ điểm: Kết quả hòa, không phân thắng bại

2. Ý nghĩa chính

- “Hòa; bất phân thắng bại” trong thi đấu/tranh chấp. Ví dụ: 0対0の引き分け, 延長でも引き分け.

3. Phân biệt

  • 同点: “tỷ số bằng nhau” (trong một thời điểm). 引き分けkết quả chung cuộc (trận đấu kết thúc hòa).
  • ドロー: từ mượn (draw), nghĩa như 引き分け, sắc thái khẩu ngữ.
  • あいこ: “hòa” trong trò oẳn tù tì; dùng khác ngữ cảnh.
  • 痛み分け: “chia nhau phần thiệt”, gần nghĩa “hòa” nhưng mang sắc thái nhượng bộ đôi bên trong đàm phán/tranh chấp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 引き分けになる/で終わる/に持ち込む/にする.
  • Diễn đạt tỷ số: 1対1の引き分け, スコアレス引き分け (hòa không bàn thắng).
  • Ngữ cảnh: bóng đá, bóng chày, võ thuật, cờ vây, shogi, đàm phán.
  • Trong báo chí thể thao, kết hợp với 勝ち点/連続/無敗 để nói về thành tích.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ドロー Đồng nghĩa Trận hòa Khẩu ngữ, thể thao
同点 Liên quan Đồng điểm, tỷ số bằng Không nhất thiết là kết quả chung cuộc
勝ち/勝利 Đối nghĩa Chiến thắng Trái với kết quả hòa
負け/敗北 Đối nghĩa Thua cuộc Trái với kết quả hòa
痛み分け Đồng nghĩa gần Chia phần thiệt, hòa huề Sắc thái đàm phán, nhượng bộ
和解 Liên quan Hòa giải Ngữ cảnh pháp lý/đàm phán, không phải thi đấu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 引き(引く): kéo.
  • 分け(分ける): chia, phân chia.
  • Ý hợp thành: “kéo rồi chia ra” → nghĩa bóng: đôi bên “chia điểm”, hòa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tường thuật thể thao, 引き分け thường đi kèm đánh giá chiến thuật: 引き分け狙い(chiến thuật cầu hòa), hoặc bối cảnh giải đấu: アウェーでの引き分けは価値がある. Khi dịch, nên linh hoạt: “hòa 0-0”, “kết thúc với tỷ số hòa”, “cầm hòa”, “giành 1 điểm”.

8. Câu ví dụ

  • 試合は0対0の引き分けに終わった。
    Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 0-0.
  • 延長戦でも決着がつかず、引き分けとなった。
    Sau hiệp phụ vẫn không phân thắng bại, và kết thúc hòa.
  • なんとか引き分けに持ち込んだ。
    Bằng cách nào đó đã kéo được trận đấu về kết quả hòa.
  • アウェーでの引き分けは悪くない結果だ。
    Một trận hòa trên sân khách không phải là kết quả tồi.
  • 将棋は千日手で引き分けになった。
    Ván shogi rơi vào thế thiên nhật thủ nên hòa.
  • 3試合連続の引き分けで勝ち点は3。
    Ba trận hòa liên tiếp, đội có 3 điểm.
  • 結局、痛み分けの引き分けに終わった。
    Rốt cuộc kết thúc bằng một trận hòa kiểu “chia phần thiệt”.
  • 相撲ではまれに引き分けが宣告されることがある。
    Trong sumo đôi khi hiếm hoi cũng có tuyên bố hòa.
  • 監督は引き分け狙いの守備的な戦術を取った。
    Huấn luyện viên áp dụng chiến thuật phòng ngự nhằm cầu hòa.
  • 互いに譲らず、話し合いは引き分けのような形で終わった。
    Hai bên không nhượng bộ và cuộc thương lượng kết thúc như một kết quả hòa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 引き分け được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?