弁天 [Biện Thiên]

辨天 [Biện Thiên]

辯天 [Biện Thiên]

べんてん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000

Danh từ chung

Benten (nữ thần nghệ thuật và trí tuệ)

Hán tự

Từ liên quan đến 弁天