延引
[Duyên Dẫn]
えんいん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
trì hoãn; chần chừ
JP: 延引は時間の盗人。
VI: Trì hoãn là kẻ trộm thời gian.