平坦
[Bình Thản]
へいたん
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bằng phẳng
Tính từ đuôi naDanh từ chung
bình yên; không biến cố
JP: 平和への道は決して平坦ではない。
VI: Con đường đến hòa bình không bao giờ là bằng phẳng.