平ったい [Bình]
ひらったい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

phẳng; bằng

🔗 平たい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đơn giản; dễ hiểu

🔗 平たい

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình

Từ liên quan đến 平ったい