扁平 [Biển Bình]
偏平 [Thiên Bình]
へんぺい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

phẳng

Hán tự

Biển bằng phẳng; nhỏ
Bình bằng phẳng; hòa bình
Thiên thiên vị; bên; bộ bên trái; nghiêng; thiên lệch

Từ liên quan đến 扁平