帽子 [Mạo Tử]
ぼうし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

mũ; nón

JP: この帽子ぼうしは1000えんならやすい。

VI: Cái nón này giá 1000 yên là rẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

帽子ぼうし帽子ぼうしけにけなさい。
Hãy treo mũ lên giá treo mũ.
この帽子ぼうしはあの帽子ぼうしほど高価こうかではない。
Cái mũ này không đắt bằng cái kia.
帽子ぼうしいたいの。
Tôi muốn mua mũ.
帽子ぼうしかえして。
Trả mũ của tôi.
あなたのあたらしい帽子ぼうし、なんて素敵すてき帽子ぼうしなんでしょう。
Chiếc mũ mới của bạn thật tuyệt vời.
あの帽子ぼうしよりこの帽子ぼうしほうきだけどな。
Tôi thích chiếc mũ này hơn chiếc kia.
帽子ぼうしがふきとばされた。
Chiếc mũ đã bị thổi bay.
これはあなたの帽子ぼうしですね。
Đây là chiếc mũ của bạn phải không?
彼女かのじょ帽子ぼうしはおかしかった。
Chiếc mũ của cô ấy trông thật buồn cười.
きみ帽子ぼうしはどれ?
Cái mũ của bạn là cái nào?

Hán tự

Mạo mũ; mũ đội đầu
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 帽子