帷幕 [Duy Mạc]
いばく

Danh từ chung

rèm; trụ sở chỉ huy; nơi họp bí mật

Hán tự

Duy rèm; màn
Mạc màn; cờ; hồi kịch

Từ liên quan đến 帷幕